40472.
pied à terre
chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr
Thêm vào từ điển của tôi
40473.
protases
(ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiệ...
Thêm vào từ điển của tôi
40474.
scathing
gay gắt, cay độc, ác
Thêm vào từ điển của tôi
40475.
slowdown
sự chậm lại, sự làm chậm lại
Thêm vào từ điển của tôi
40476.
vanadium
(hoá học) vanađi
Thêm vào từ điển của tôi
40477.
bigoted
tin mù quáng
Thêm vào từ điển của tôi
40478.
camp-bed
giường xếp, giường gấp
Thêm vào từ điển của tôi
40479.
helianthus
(thực vật học) giống cây hướng ...
Thêm vào từ điển của tôi
40480.
pentagynous
(thực vật học) có năm nhuỵ (hoa...
Thêm vào từ điển của tôi