TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40471. miscellaneousness tính chất pha tạp, tính chất hỗ...

Thêm vào từ điển của tôi
40472. pied à terre chỗ tạm dừng, chỗ tạm tr

Thêm vào từ điển của tôi
40473. protases (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
40474. scathing gay gắt, cay độc, ác

Thêm vào từ điển của tôi
40475. slowdown sự chậm lại, sự làm chậm lại

Thêm vào từ điển của tôi
40476. vanadium (hoá học) vanađi

Thêm vào từ điển của tôi
40477. bigoted tin mù quáng

Thêm vào từ điển của tôi
40478. camp-bed giường xếp, giường gấp

Thêm vào từ điển của tôi
40479. helianthus (thực vật học) giống cây hướng ...

Thêm vào từ điển của tôi
40480. pentagynous (thực vật học) có năm nhuỵ (hoa...

Thêm vào từ điển của tôi