40011.
coulter
(nông nghiệp) dao cày
Thêm vào từ điển của tôi
40012.
kerb market
(từ lóng) thị trường chứng khoá...
Thêm vào từ điển của tôi
40013.
pithily
mạnh mẽ, đấy sức sống, đầy nghị...
Thêm vào từ điển của tôi
40014.
uppermost
cao nhất, trên hết
Thêm vào từ điển của tôi
40015.
arborescence
tính chất cây gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
40016.
commendation
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tá...
Thêm vào từ điển của tôi
40017.
dura mater
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoà...
Thêm vào từ điển của tôi
40018.
imbosom
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embosom
Thêm vào từ điển của tôi
40019.
suasion
sự thuyết phục
Thêm vào từ điển của tôi
40020.
ungear
tháo bánh răng
Thêm vào từ điển của tôi