TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

40001. inhomogeneity tính không đồng nhất, tính khôn...

Thêm vào từ điển của tôi
40002. piezoelectric áp điện

Thêm vào từ điển của tôi
40003. slab-sided cao và gầy, lẻo khoẻo

Thêm vào từ điển của tôi
40004. electric eye mắt điện (để điều khiển một số ...

Thêm vào từ điển của tôi
40005. hew chặt, đốn, đẽo; bổ

Thêm vào từ điển của tôi
40006. weigh (hàng hi) under weigh đang đi, ...

Thêm vào từ điển của tôi
40007. day-school trường ngoại trú

Thêm vào từ điển của tôi
40008. excrescence (sinh vật học) u lồi, cục lồi; ...

Thêm vào từ điển của tôi
40009. solidity sự vững chắc, sự rắn chắc, sự k...

Thêm vào từ điển của tôi
40010. upper-cut (thể dục,thể thao) qu đấm móc

Thêm vào từ điển của tôi