TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39531. marten (động vật học) chồn mactet

Thêm vào từ điển của tôi
39532. alpinist người leo núi

Thêm vào từ điển của tôi
39533. chaldron sanđron (đơn vị đo than bằng 1,...

Thêm vào từ điển của tôi
39534. deplume vặt lông

Thêm vào từ điển của tôi
39535. hop, step and jump (thể dục,thể thao) môn nhảy ba ...

Thêm vào từ điển của tôi
39536. imperscriptible không dựa trên văn bản

Thêm vào từ điển của tôi
39537. interruptedly gián đoạn, đứt quãng

Thêm vào từ điển của tôi
39538. needleful đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần)

Thêm vào từ điển của tôi
39539. spurrey (thực vật học) giống cây đại qu...

Thêm vào từ điển của tôi
39540. streamlet suối nhỏ, ngòi nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi