39351.
pongee
lụa mộc (Trung quốc)
Thêm vào từ điển của tôi
39352.
venter
(giải phẫu) bụng
Thêm vào từ điển của tôi
39353.
lariat
dây thừng (để cột ngựa vào cọc)
Thêm vào từ điển của tôi
39354.
spring bed
giường lò xo
Thêm vào từ điển của tôi
39355.
tally trade
cách bán chịu trả dần
Thêm vào từ điển của tôi
39356.
irreducibility
tính không thể giảm bớt, tính k...
Thêm vào từ điển của tôi
39357.
retrogradation
(thiên văn học) sự đi ngược, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
39358.
sea-bread
bánh quy khô (của thuỷ thủ)
Thêm vào từ điển của tôi
39359.
stumer
(từ lóng) tấm séc vô gái trị
Thêm vào từ điển của tôi
39360.
unfilial
bất hiếu, không đúng với đạo là...
Thêm vào từ điển của tôi