39221.
axe-stone
(khoáng chất) nefrit
Thêm vào từ điển của tôi
39223.
ibidem
((viết tắt) ibid, ib) trong cu...
Thêm vào từ điển của tôi
39224.
polypite
Polip cá thể, polip sống riêng...
Thêm vào từ điển của tôi
39225.
sedulity
tính cần mẫn, tính chuyên cần, ...
Thêm vào từ điển của tôi
39226.
swain
anh thanh niên nông thôn cục mị...
Thêm vào từ điển của tôi
39227.
zymotechnics
thuật làm lên men
Thêm vào từ điển của tôi
39228.
draperied
có treo màn, có treo rèm, có tr...
Thêm vào từ điển của tôi
39229.
frowningly
với vẻ mặt cau có
Thêm vào từ điển của tôi
39230.
guaiacum
(thực vật học) cây gaiac
Thêm vào từ điển của tôi