TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38391. lather bọt (xà phòng, nước)

Thêm vào từ điển của tôi
38392. open-heartedness tính cởi mở, tính thành thật, t...

Thêm vào từ điển của tôi
38393. hoot tiếng cú kêu

Thêm vào từ điển của tôi
38394. kerchiefed có trùm khăn vuông

Thêm vào từ điển của tôi
38395. overt công khai, không úp mở

Thêm vào từ điển của tôi
38396. pashalic địa hạt pasa

Thêm vào từ điển của tôi
38397. unblighted không tàn rụi, không vàng úa (l...

Thêm vào từ điển của tôi
38398. stocklist bảng giá chứng khoán

Thêm vào từ điển của tôi
38399. anglophile thân Anh

Thêm vào từ điển của tôi
38400. dog-box (ngành đường sắt) toa chở chó

Thêm vào từ điển của tôi