38361.
fiducial
(thiên văn học) chuẩn, lấy làm ...
Thêm vào từ điển của tôi
38362.
kemp
lông len thô
Thêm vào từ điển của tôi
38363.
limpet
con sao sao
Thêm vào từ điển của tôi
38364.
day-boarder
học sinh nửa lưu trú; học sinh ...
Thêm vào từ điển của tôi
38365.
stylize
làm đúng kiểu
Thêm vào từ điển của tôi
38366.
swelldom
(từ lóng) giới những người sang...
Thêm vào từ điển của tôi
38367.
intercalate
xen vào giữa
Thêm vào từ điển của tôi
38368.
speech-day
ngày phát phần thưởng (ở trường...
Thêm vào từ điển của tôi
38369.
flowsheet
sơ đồ quá trình sản xuất (để tí...
Thêm vào từ điển của tôi
38370.
frequentation
sự hay lui tới (nơi nào); sự nă...
Thêm vào từ điển của tôi