37841.
parabola
(toán học) Parabôn
Thêm vào từ điển của tôi
37842.
quartz
(khoáng chất) thạch anh
Thêm vào từ điển của tôi
37843.
viola
(âm nhạc) đàn antô
Thêm vào từ điển của tôi
37844.
imbed
ấn vào, đóng vào, gắn vào
Thêm vào từ điển của tôi
37845.
moratory
(pháp lý) đình trả nợ, hoãn n
Thêm vào từ điển của tôi
37846.
bourbon
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ phản động
Thêm vào từ điển của tôi
37847.
unction
sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu ...
Thêm vào từ điển của tôi
37849.
depilate
làm rụng tóc, làm rụng lông; nh...
Thêm vào từ điển của tôi
37850.
endwaysa
đầu dựng ngược
Thêm vào từ điển của tôi