TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

37501. foveae (giải phẫu) h

Thêm vào từ điển của tôi
37502. outhouse nhà phụ, nhà ngoài

Thêm vào từ điển của tôi
37503. polonium (hoá học) Poloni

Thêm vào từ điển của tôi
37504. provicative khích, xúi giục, kích động

Thêm vào từ điển của tôi
37505. cully (từ lóng) anh chàng ngốc

Thêm vào từ điển của tôi
37506. doxy giáo lý

Thêm vào từ điển của tôi
37507. hemorrhage (y học) sự chảy máu, sự xuất hu...

Thêm vào từ điển của tôi
37508. pedicel (thực vật học) cuống nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
37509. unenclosed không có gì vây quanh

Thêm vào từ điển của tôi
37510. varnishing-day ngày sang sửa tranh (trước hôm ...

Thêm vào từ điển của tôi