37441.
brimful
đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy...
Thêm vào từ điển của tôi
37442.
cache
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, ...
Thêm vào từ điển của tôi
37443.
carny
(thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve,...
Thêm vào từ điển của tôi
37444.
dog-star
(thiên văn học), (thông tục) c...
Thêm vào từ điển của tôi
37445.
erroneousness
tính sai lầm, tính sai sót; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
37447.
morose
buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh kh...
Thêm vào từ điển của tôi
37448.
upthrust
(địa lý,địa chất) sự nâng lên, ...
Thêm vào từ điển của tôi
37449.
acid-proof
chịu axit
Thêm vào từ điển của tôi
37450.
concinnity
lối hành văn thanh nhã
Thêm vào từ điển của tôi