TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3721. bossy có bướu lồi ra

Thêm vào từ điển của tôi
3722. fly-over đoàn máy bay

Thêm vào từ điển của tôi
3723. life-line dây an toàn (buộc vào đai an to...

Thêm vào từ điển của tôi
3724. existence sự tồn tại, sự sống, sự sống cò...

Thêm vào từ điển của tôi
3725. dune cồn cát, đụn cát

Thêm vào từ điển của tôi
3726. popcorn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô rang n

Thêm vào từ điển của tôi
3727. washing-up việc rửa bát (sau bữa cơm) ((cũ...

Thêm vào từ điển của tôi
3728. slam tiếng cửa đóng sầm

Thêm vào từ điển của tôi
3729. law phép, phép tắc, luật; quy luật,...

Thêm vào từ điển của tôi
3730. make-or-break một mất một còn, được ăn cả ngã...

Thêm vào từ điển của tôi