TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

3371. whisper tiếng nói thầm, tiếng xì xào (c...

Thêm vào từ điển của tôi
3372. fighting sự chiến đấu, sự đánh nhau

Thêm vào từ điển của tôi
3373. chap (thông tục) thằng, thằng cha

Thêm vào từ điển của tôi
3374. stony phủ đá, đầy đá, nhiều đá

Thêm vào từ điển của tôi
3375. gold-digger thợ mỏ vàng

Thêm vào từ điển của tôi
3376. candidate người ứng cử

Thêm vào từ điển của tôi
3377. mania chứng điên, chứng cuồng

Thêm vào từ điển của tôi
3378. materialist người duy vật, người theo chủ n...

Thêm vào từ điển của tôi
3379. motherless mồ côi mẹ

Thêm vào từ điển của tôi
3380. intelligence sự hiểu biết

Thêm vào từ điển của tôi