3341.
fighting
sự chiến đấu, sự đánh nhau
Thêm vào từ điển của tôi
3342.
provide
((thường) + for, against) chuẩ...
Thêm vào từ điển của tôi
3343.
ancien régime
(sử học) thời kỳ trước cách mạn...
Thêm vào từ điển của tôi
3344.
ouch
(từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có ...
Thêm vào từ điển của tôi
3345.
van
xe tải, xe hành lý
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
3346.
basin
cái chậu
Thêm vào từ điển của tôi
3347.
serenity
cảnh trời quang mây tạnh
Thêm vào từ điển của tôi
3348.
pulp
(thực vật học) cơm thịt (trái c...
Thêm vào từ điển của tôi
3349.
chancellor
đại pháp quan; quan chưởng ấn
Thêm vào từ điển của tôi
3350.
tilt
độ nghiêng; trạng thái nghiêng
Thêm vào từ điển của tôi