27221.
unremorseful
không ăn năn, không hối hận
Thêm vào từ điển của tôi
27222.
mourn
(+ for, over) than khóc, thươn...
Thêm vào từ điển của tôi
27223.
skin-disease
(y học) bệnh ngoài da
Thêm vào từ điển của tôi
27224.
swat
cú đập mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
27225.
bibliographer
người sưu tầm thư mục, cán bộ t...
Thêm vào từ điển của tôi
27226.
venison
thịt hươu, thịt nai
Thêm vào từ điển của tôi
27227.
hern
(động vật học) con diệc
Thêm vào từ điển của tôi
27228.
unstimulated
không được kích thích, không đư...
Thêm vào từ điển của tôi
27229.
prevailing
đang thịnh hành, đang lưu hành,...
Thêm vào từ điển của tôi
27230.
sea-arm
eo biển
Thêm vào từ điển của tôi