27192.
ice-box
tủ ướp lạnh
Thêm vào từ điển của tôi
27193.
peripateticism
(triết học) thuyết tiêu dao
Thêm vào từ điển của tôi
27194.
sordine
(âm nhạc) cái chặn tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
27195.
pattern-bombing
(quân sự) sự ném bom theo sơ đồ...
Thêm vào từ điển của tôi
27197.
reiver
kẻ cướp
Thêm vào từ điển của tôi
27198.
spinet
(sử học) đàn xpinet (một loại c...
Thêm vào từ điển của tôi
27199.
taxpayer
người đóng thuế
Thêm vào từ điển của tôi
27200.
totalitarian
(chính trị) cực quyền, chuyên c...
Thêm vào từ điển của tôi