TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27191. extraterritoriality (ngoại giao) đặc quyền ngoại gi...

Thêm vào từ điển của tôi
27192. ice-box tủ ướp lạnh

Thêm vào từ điển của tôi
27193. peripateticism (triết học) thuyết tiêu dao

Thêm vào từ điển của tôi
27194. sordine (âm nhạc) cái chặn tiếng

Thêm vào từ điển của tôi
27195. pattern-bombing (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ...

Thêm vào từ điển của tôi
27196. phytophagous ăn thực vật

Thêm vào từ điển của tôi
27197. reiver kẻ cướp

Thêm vào từ điển của tôi
27198. spinet (sử học) đàn xpinet (một loại c...

Thêm vào từ điển của tôi
27199. taxpayer người đóng thuế

Thêm vào từ điển của tôi
27200. totalitarian (chính trị) cực quyền, chuyên c...

Thêm vào từ điển của tôi