27231.
soggy
đẫm nước, sũng nước; ẩm
Thêm vào từ điển của tôi
27232.
dialyse
(hoá học) thẩm tách
Thêm vào từ điển của tôi
27233.
finnish
(thuộc) Phần-lan
Thêm vào từ điển của tôi
27234.
icon
tượng, hình tượng, thần tượng
Thêm vào từ điển của tôi
27235.
papaverous
(như) papaveraceous
Thêm vào từ điển của tôi
27236.
playfulness
tính vui đùa, tính hay đùa, hay...
Thêm vào từ điển của tôi
27237.
salivation
sự làm chảy nhiều bọt, sự làm c...
Thêm vào từ điển của tôi
27238.
laryngoscope
(y học) kính soi thanh quản
Thêm vào từ điển của tôi
27239.
scarious
(thực vật học) khô xác (lá bắc)
Thêm vào từ điển của tôi
27240.
hooch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rư...
Thêm vào từ điển của tôi