TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27181. worm-wheel (kỹ thuật) bánh vít

Thêm vào từ điển của tôi
27182. toying trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn...

Thêm vào từ điển của tôi
27183. shoe-parlour (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh già...

Thêm vào từ điển của tôi
27184. catholicism đạo Thiên chúa, công giáo

Thêm vào từ điển của tôi
27185. fretfulness tính hay bực bội, tính hay cáu ...

Thêm vào từ điển của tôi
27186. taoist người theo đạo Lão

Thêm vào từ điển của tôi
27187. irreverential thiếu tôn kính, bất kính

Thêm vào từ điển của tôi
27188. prelection bài thuyết trình ((thường) ở tr...

Thêm vào từ điển của tôi
27189. dog-tail (thực vật học) cỏ mần trầu

Thêm vào từ điển của tôi
27190. anabaptism sự làm lễ rửa tội lại

Thêm vào từ điển của tôi