26421.
discernment
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
26422.
oedema
(y học) phù, nề
Thêm vào từ điển của tôi
26425.
pellet
viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bá...
Thêm vào từ điển của tôi
26426.
polypoid
(thuộc) polip; giống polip
Thêm vào từ điển của tôi
26429.
diabolic
(thuộc) ma quỷ; như ma quỷ
Thêm vào từ điển của tôi
26430.
quadruple
gấp bốn
Thêm vào từ điển của tôi