26411.
thud
tiếng uỵch, tiếng thịch
Thêm vào từ điển của tôi
26412.
aristocracy
tầng lớp quý tộc
Thêm vào từ điển của tôi
26413.
discernment
sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
26414.
oedema
(y học) phù, nề
Thêm vào từ điển của tôi
26417.
pellet
viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bá...
Thêm vào từ điển của tôi
26418.
polypoid
(thuộc) polip; giống polip
Thêm vào từ điển của tôi
26419.
post-house
trạm bưu điện
Thêm vào từ điển của tôi