26381.
plaint
(pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cá...
Thêm vào từ điển của tôi
26382.
barogram
(vật lý) biểu đồ khí áp
Thêm vào từ điển của tôi
26383.
lucrativeness
tính có lợi, tính sinh lợi
Thêm vào từ điển của tôi
26384.
zithern
đàn tam thập lục
Thêm vào từ điển của tôi
26385.
deary
người thân yêu, người yêu quý (...
Thêm vào từ điển của tôi
26386.
adversity
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; ...
Thêm vào từ điển của tôi
26387.
omnibus book
tác phẩm (của cùng một tác giả)...
Thêm vào từ điển của tôi
26388.
sonority
tính kêu; độ kêu (âm thanh)
Thêm vào từ điển của tôi
26389.
proximity fuse
(quân sự) thiết bị điều khiển t...
Thêm vào từ điển của tôi
26390.
espy
trông thấy, nhìn thấy, nhận thấ...
Thêm vào từ điển của tôi