25751.
grit
hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn ...
Thêm vào từ điển của tôi
25752.
pugilistic
(thuộc) quyền Anh; (thuộc) võ s...
Thêm vào từ điển của tôi
25753.
unteachable
không dạy bo được; khó bo, khó ...
Thêm vào từ điển của tôi
25754.
emery-wheel
(kỹ thuật) bánh mài
Thêm vào từ điển của tôi
25755.
phormium
(thực vật học) gai Tân tây lan
Thêm vào từ điển của tôi
25757.
indigo blue
màu xanh chàm
Thêm vào từ điển của tôi
25758.
stokehole
buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi...
Thêm vào từ điển của tôi
25759.
monad
(triết học) đơn t
Thêm vào từ điển của tôi
25760.
hymnodist
người soạn thánh ca
Thêm vào từ điển của tôi