25771.
tope
(động vật học) cá mập xám
Thêm vào từ điển của tôi
25772.
variousness
tính chất khác nhau
Thêm vào từ điển của tôi
25773.
cauterize
(y học) đốt (bằng sắt nung đỏ h...
Thêm vào từ điển của tôi
25774.
prithee
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong a...
Thêm vào từ điển của tôi
25776.
school-book
sách học, sách giáo khoa
Thêm vào từ điển của tôi
25777.
fowl
gà, thịt gà
Thêm vào từ điển của tôi
25778.
superelevation
(ngành đường sắt) sự nâng cao m...
Thêm vào từ điển của tôi
25779.
agoraphobia
chứng sợ khoảng rộng
Thêm vào từ điển của tôi
25780.
theatricality
tính chất sân khấu, tính kịch, ...
Thêm vào từ điển của tôi