25591.
view-point
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
Thêm vào từ điển của tôi
25592.
unwind
tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn...
Thêm vào từ điển của tôi
25594.
dorsal
(giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưn...
Thêm vào từ điển của tôi
25595.
speciality
đặc tính, đặc trưng, nét đặc bi...
Thêm vào từ điển của tôi
25596.
order-form
mẫu đặt hàng
Thêm vào từ điển của tôi
25597.
mirthless
buồn, không vui vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
25598.
ethnography
khoa mô tả dân tộc
Thêm vào từ điển của tôi
25599.
bandy-legged
có chân vòng kiềng
Thêm vào từ điển của tôi
25600.
hired man
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hầu
Thêm vào từ điển của tôi