25411.
olivary
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình...
Thêm vào từ điển của tôi
25412.
dowser
người dò mạch nước, người dò mạ...
Thêm vào từ điển của tôi
25414.
truckler
người luồn cúi, người xu phụ
Thêm vào từ điển của tôi
25415.
flying bedstead
máy bay thí nghiệm lên thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
25416.
doldrums
trạng thái buồn nản, trạng thái...
Thêm vào từ điển của tôi
25417.
idyllist
(văn học) nhà thơ điền viên
Thêm vào từ điển của tôi
25418.
unprosperousness
tính không thịnh vượng, tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi
25419.
attainability
sự có thể đạt tới được
Thêm vào từ điển của tôi
25420.
fox-brush
đuôi cáo
Thêm vào từ điển của tôi