25171.
misdate
ghi sai ngày tháng
Thêm vào từ điển của tôi
25172.
indigestibility
tính khó tiêu hoá; tính không t...
Thêm vào từ điển của tôi
25174.
caboodle
(từ lóng)
Thêm vào từ điển của tôi
25175.
passé
tài hết sức tàn; quá thời, lỗi ...
Thêm vào từ điển của tôi
25176.
expulsion
sự đuổi, sự tống ra, sự trục xu...
Thêm vào từ điển của tôi
25177.
steppe
thảo nguyên
Thêm vào từ điển của tôi
25178.
nainsook
vải nanxuc
Thêm vào từ điển của tôi
25180.
wrapt
sung sướng vô ngần, mê ly
Thêm vào từ điển của tôi