25161.
unforgiving
không khoan dung; hay hiềm thù
Thêm vào từ điển của tôi
25162.
quartation
(hoá học) phép hợp ba phần bạc ...
Thêm vào từ điển của tôi
25163.
mop
túi lau sàn, giẻ lau sàn
Thêm vào từ điển của tôi
25164.
unsurpassed
không hn, không vượt, không trộ...
Thêm vào từ điển của tôi
25166.
spud
cái thuồng giãy cỏ
Thêm vào từ điển của tôi
25167.
occident
phương tây; tây âu; Châu Âu; Âu...
Thêm vào từ điển của tôi
25168.
diathermic
thấu nhiệt
Thêm vào từ điển của tôi
25169.
girt
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
25170.
afterthought
sự suy nghĩ sau khi hành động; ...
Thêm vào từ điển của tôi