TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

25131. desideratum điều ao ước, điều khao khát; vi...

Thêm vào từ điển của tôi
25132. cross-beam (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà

Thêm vào từ điển của tôi
25133. stilling giá kê thùng rượu

Thêm vào từ điển của tôi
25134. osteoma (y học) u xương

Thêm vào từ điển của tôi
25135. assibilation (ngôn ngữ học) sự đọc thành âm ...

Thêm vào từ điển của tôi
25136. rictus sự há miệng ra (thú vật), sự há...

Thêm vào từ điển của tôi
25137. venality tính chất dễ mua chuộc bằng tiề...

Thêm vào từ điển của tôi
25138. ruffianism tính côn đồ, tính vô lại, tính ...

Thêm vào từ điển của tôi
25139. cross-legged bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ...

Thêm vào từ điển của tôi
25140. seraphic (thuộc) thiên thần tối cao

Thêm vào từ điển của tôi