TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23371. override cưỡi (ngựa) đến kiệt lực

Thêm vào từ điển của tôi
23372. bathe sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơ...

Thêm vào từ điển của tôi
23373. unrestfulness sự không yên tĩnh; tính không t...

Thêm vào từ điển của tôi
23374. tune điệu (hát...), giai điệu

Thêm vào từ điển của tôi
23375. yelp tiếng kêu ăng ẳng (chó)

Thêm vào từ điển của tôi
23376. lysis (y học) sự giảm dần (bệnh)

Thêm vào từ điển của tôi
23377. irresistibility tính không chống lại được, tính...

Thêm vào từ điển của tôi
23378. hubris sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
23379. self-absorption sự say mê, sự miệt mài, sự mê m...

Thêm vào từ điển của tôi
23380. parachutist người nhảy dù

Thêm vào từ điển của tôi