23351.
irritated
tức tối; cáu
Thêm vào từ điển của tôi
23352.
gamy
có nhiều thú săn
Thêm vào từ điển của tôi
23353.
injure
làm tổn thương, làm hại, làm bị...
Thêm vào từ điển của tôi
23354.
demilitarization
sự triệt quân; sự phi quân sự h...
Thêm vào từ điển của tôi
23355.
parasol
cái dù (che nắng)
Thêm vào từ điển của tôi
23356.
deer-hound
chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai)
Thêm vào từ điển của tôi
23357.
twelvefold
gấp mười hai lần
Thêm vào từ điển của tôi
23358.
probang
(y học) cái thông, que thông (ố...
Thêm vào từ điển của tôi
23359.
theoretics
phần lý luận, lý thuyết
Thêm vào từ điển của tôi
23360.
sanskrit
tiếng Phạn
Thêm vào từ điển của tôi