23221.
strenuous
hăm hở, tích cực
Thêm vào từ điển của tôi
23222.
injudiciousness
tính thiếu cân nhắc, tính thiếu...
Thêm vào từ điển của tôi
23223.
somber
tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạ...
Thêm vào từ điển của tôi
23224.
self-consistency
tính trước sau như một với bản ...
Thêm vào từ điển của tôi
23225.
librettist
người viết lời nhạc kịch
Thêm vào từ điển của tôi
23226.
turnover
sự đổ lật (xe)
Thêm vào từ điển của tôi
23227.
palisade
hàng rào cọ, hàng rào chấn song...
Thêm vào từ điển của tôi
23228.
mediocrity
tính chất xoàng, tính chất thườ...
Thêm vào từ điển của tôi
23229.
frigidaire
tủ ướp lạnh
Thêm vào từ điển của tôi
23230.
succentor
phó lĩnh xướng (ban đồng ca ở n...
Thêm vào từ điển của tôi