TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

23251. indefatigable không biết mỏi mệt

Thêm vào từ điển của tôi
23252. parody văn nhại, thơ nhại

Thêm vào từ điển của tôi
23253. exaltation sự đề cao, sự đưa lên địa vị ca...

Thêm vào từ điển của tôi
23254. subordination sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộ...

Thêm vào từ điển của tôi
23255. confucianist người theo đạo Khổng

Thêm vào từ điển của tôi
23256. affinity mối quan hệ, sự giống nhau về c...

Thêm vào từ điển của tôi
23257. cat-and-dog (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết...

Thêm vào từ điển của tôi
23258. apache tên côn đồ

Thêm vào từ điển của tôi
23259. tergiversation sự nói quanh, sự tìm cớ thoái t...

Thêm vào từ điển của tôi
23260. illuminate chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

Thêm vào từ điển của tôi