23252.
parody
văn nhại, thơ nhại
Thêm vào từ điển của tôi
23253.
exaltation
sự đề cao, sự đưa lên địa vị ca...
Thêm vào từ điển của tôi
23254.
subordination
sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộ...
Thêm vào từ điển của tôi
23255.
confucianist
người theo đạo Khổng
Thêm vào từ điển của tôi
23256.
affinity
mối quan hệ, sự giống nhau về c...
Thêm vào từ điển của tôi
23257.
cat-and-dog
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết...
Thêm vào từ điển của tôi
23258.
apache
tên côn đồ
Thêm vào từ điển của tôi
23259.
tergiversation
sự nói quanh, sự tìm cớ thoái t...
Thêm vào từ điển của tôi
23260.
illuminate
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
Thêm vào từ điển của tôi