21941.
digastric
(giải phẫu) hai thân (cơ)
Thêm vào từ điển của tôi
21942.
incubate
ấp (trứng)
Thêm vào từ điển của tôi
21943.
maternal
(thuộc) mẹ; của người mẹ; về ph...
Thêm vào từ điển của tôi
21944.
fimbriated
(sinh vật học) có lông ở rìa
Thêm vào từ điển của tôi
21945.
hilly
có nhiều đồi núi (vùng)
Thêm vào từ điển của tôi
21946.
egotistical
(thuộc) thuyết ta là nhất, (thu...
Thêm vào từ điển của tôi
21947.
job-work
việc làm khoán
Thêm vào từ điển của tôi
21948.
poncho
áo choàng ponsô (có khoét lỗ để...
Thêm vào từ điển của tôi
21949.
crouch
sự né, sự núp, sự cúi mình (để ...
Thêm vào từ điển của tôi