TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21791. locate xác định đúng vị trí, xác định ...

Thêm vào từ điển của tôi
21792. occult sâu kín, huyền bí

Thêm vào từ điển của tôi
21793. chalet nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thu...

Thêm vào từ điển của tôi
21794. clasp cái móc, cái gài

Thêm vào từ điển của tôi
21795. streamlined có dáng thuôn, có dáng khí động...

Thêm vào từ điển của tôi
21796. rattle-brained có nhiều chuột

Thêm vào từ điển của tôi
21797. amputee người cụt (chân, tay)

Thêm vào từ điển của tôi
21798. investigatory điều tra nghiên cứu

Thêm vào từ điển của tôi
21799. lamination sự cán mỏng, sự dát mỏng

Thêm vào từ điển của tôi
21800. starvation sự đói, sự thiếu ăn

Thêm vào từ điển của tôi