TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21811. sliding door cửa kéo (theo khe trượt)

Thêm vào từ điển của tôi
21812. stage-coachman người đánh xe ngựa chở khách (t...

Thêm vào từ điển của tôi
21813. perish diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mì...

Thêm vào từ điển của tôi
21814. diminishing hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ

Thêm vào từ điển của tôi
21815. tod (động vật học), (tiếng địa phư...

Thêm vào từ điển của tôi
21816. synapses (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (tro...

Thêm vào từ điển của tôi
21817. carapace mai (cua, rùa); giáp (tôm)

Thêm vào từ điển của tôi
21818. dullish hơi ngu đần, hơi đần độn

Thêm vào từ điển của tôi
21819. voluminous to, to tướng

Thêm vào từ điển của tôi
21820. haulage sự kéo

Thêm vào từ điển của tôi