21411.
cobbler
lát (đường...) bằng đá lát, rải...
Thêm vào từ điển của tôi
21412.
bashfulness
sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ
Thêm vào từ điển của tôi
21414.
cataclysm
đại hồng thuỷ
Thêm vào từ điển của tôi
21415.
retrospect
sự hồi tưởng quá khứ, sự nhìn l...
Thêm vào từ điển của tôi
21416.
discrepancy
sự khác nhau, sự không nhất quá...
Thêm vào từ điển của tôi
21417.
unpensioned
không được tiền hưu trí
Thêm vào từ điển của tôi
21418.
unballast
bỏ bì, bỏ đồ dằn (tàu, thuyền)
Thêm vào từ điển của tôi
21419.
meagre
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, ho...
Thêm vào từ điển của tôi
21420.
hydrokinetics
thuỷ động học, động học chất nư...
Thêm vào từ điển của tôi