TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

21381. ultima (ngôn ngữ học) âm tiết cuối (củ...

Thêm vào từ điển của tôi
21382. satirical châm biếm, trào phúng

Thêm vào từ điển của tôi
21383. violently mãnh liệt, dữ, kịch liệt

Thêm vào từ điển của tôi
21384. variability tính hay thay đổi; tính hay biế...

Thêm vào từ điển của tôi
21385. overcast làm u ám, phủ mây (bầu trời)

Thêm vào từ điển của tôi
21386. narcissism tính tự yêu mình; tính quá chú ...

Thêm vào từ điển của tôi
21387. preschool trước tuổi đi học, trước tuổi đ...

Thêm vào từ điển của tôi
21388. intoxicant làm say

Thêm vào từ điển của tôi
21389. landowner địa ch

Thêm vào từ điển của tôi
21390. enroll tuyển (quân...)

Thêm vào từ điển của tôi