TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

2131. measure sự đo, sự đo lường; đơn vị đo l...

Thêm vào từ điển của tôi
2132. jet bằng huyền

Thêm vào từ điển của tôi
2133. fetish vật thần; vật thờ

Thêm vào từ điển của tôi
2134. insecure không an toàn

Thêm vào từ điển của tôi
2135. geese (động vật học) ngỗng, ngỗng cái

Thêm vào từ điển của tôi
2136. sunrise lúc mặt trời mọc, bình minh

Thêm vào từ điển của tôi
2137. pretend làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả ...

Thêm vào từ điển của tôi
2138. arrow tên, mũi tên Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2139. macho nam tính Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
2140. scream tiếng thét, tiếng hét, tiếng kê...

Thêm vào từ điển của tôi