2111.
plain
đồng bằng
Thêm vào từ điển của tôi
2112.
slain
(thơ ca); (văn học);(đùa cợt) g...
Thêm vào từ điển của tôi
2114.
neutral
trung lập
Thêm vào từ điển của tôi
2115.
magazine
tạp chí
Thêm vào từ điển của tôi
2116.
steal
ăn cắp, ăn trộm
Thêm vào từ điển của tôi
2117.
washer
người giặt, người rửa
Thêm vào từ điển của tôi
2118.
town
thành phố, thị xã
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
2119.
aisle
cánh, gian bên (trong giáo đườn...
Thêm vào từ điển của tôi