2091.
tribute
vật cống, đồ cống
Thêm vào từ điển của tôi
2092.
institute
viện, học viện; hội; trụ sở việ...
Thêm vào từ điển của tôi
2093.
diner
người dự bữa ăn, người dự tiệc
Thêm vào từ điển của tôi
2094.
mystery
điều huyền bí, điều thần bí
Thêm vào từ điển của tôi
2096.
spectrum
hình ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
2098.
sacred
(thuộc) thánh; thần thánh, của ...
Thêm vào từ điển của tôi
2099.
attachment
sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột...
Thêm vào từ điển của tôi