2061.
attorney
người được uỷ quyền đại diện tr...
Thêm vào từ điển của tôi
2062.
able
có thể, có năng lực, có tài
Thêm vào từ điển của tôi
2063.
span
gang tay
Thêm vào từ điển của tôi
2064.
capsule
(thực vật học) quả nang
Thêm vào từ điển của tôi
2065.
playground
sân chơi, sân thể thao (trường ...
Thêm vào từ điển của tôi
2066.
convention
hội nghị (chính trị); sự triệu ...
Thêm vào từ điển của tôi
2067.
glass
kính thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
2068.
literally
theo nghĩa đen, theo từng chữ
Thêm vào từ điển của tôi
2069.
glory
danh tiếng, thanh danh; sự vinh...
Thêm vào từ điển của tôi
2070.
rice
lúa; gạo; cơm
Thêm vào từ điển của tôi