18801.
demob
(từ lóng) (như) demobilize
Thêm vào từ điển của tôi
18803.
tortoise
(động vật học) rùa ((thường) ch...
Thêm vào từ điển của tôi
18804.
purblindness
tình trạng mù dở
Thêm vào từ điển của tôi
18805.
unsound
ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấ...
Thêm vào từ điển của tôi
18806.
desk
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm...
Thêm vào từ điển của tôi
18807.
introspection
sự tự xem xét nội tâm; sự nội q...
Thêm vào từ điển của tôi
18808.
captivity
tình trạng bị giam cầm, tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
18809.
syndactylous
(động vật học) có ngón dính nha...
Thêm vào từ điển của tôi
18810.
expository
để trình bày, để mô tả, để giải...
Thêm vào từ điển của tôi