TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18801. demob (từ lóng) (như) demobilize

Thêm vào từ điển của tôi
18802. fragmentation sự vỡ ra từng mảnh

Thêm vào từ điển của tôi
18803. tortoise (động vật học) rùa ((thường) ch...

Thêm vào từ điển của tôi
18804. purblindness tình trạng mù dở

Thêm vào từ điển của tôi
18805. unsound ôi, thiu, hỏng (thức ăn...); xấ...

Thêm vào từ điển của tôi
18806. desk bàn học sinh, bàn viết, bàn làm...

Thêm vào từ điển của tôi
18807. introspection sự tự xem xét nội tâm; sự nội q...

Thêm vào từ điển của tôi
18808. captivity tình trạng bị giam cầm, tình tr...

Thêm vào từ điển của tôi
18809. syndactylous (động vật học) có ngón dính nha...

Thêm vào từ điển của tôi
18810. expository để trình bày, để mô tả, để giải...

Thêm vào từ điển của tôi