TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18731. nab tóm cổ

Thêm vào từ điển của tôi
18732. scrimpiness tính bủn xỉn, tính keo kiệt

Thêm vào từ điển của tôi
18733. preoccupied bận tâm, lo lắng, không thảnh t...

Thêm vào từ điển của tôi
18734. masquerade buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hộ...

Thêm vào từ điển của tôi
18735. pesticide thuốc trừ vật hại (sâu chuột là...

Thêm vào từ điển của tôi
18736. application form mẫu đơn có sẵn để tư khai khi x...

Thêm vào từ điển của tôi
18737. infra (viết tắt) inf., ở dưới, ở dưới...

Thêm vào từ điển của tôi
18738. dandy (Anh-Ân) cái cáng

Thêm vào từ điển của tôi
18739. fiber (sinh vật học) sợi, thớ

Thêm vào từ điển của tôi
18740. retroflexion tình trạng gập ra phía sau

Thêm vào từ điển của tôi