18631.
stadium
sân vận động
Thêm vào từ điển của tôi
18632.
unfailing
không bao giờ cạn, không bao gi...
Thêm vào từ điển của tôi
18633.
mainly
chính, chủ yếu
Thêm vào từ điển của tôi
18634.
gnarly
lắm mấu, xương xẩu (thân cây, c...
Thêm vào từ điển của tôi
18635.
compositor
(ngành in) thợ sắp chữ
Thêm vào từ điển của tôi
18636.
crucible
nồi nấu kim loại
Thêm vào từ điển của tôi
18637.
pail
cái thùng, cái xô
Thêm vào từ điển của tôi
18638.
meridian
(thuộc) buổi trưa
Thêm vào từ điển của tôi
18639.
groin
háng
Thêm vào từ điển của tôi
18640.
horde
bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc...
Thêm vào từ điển của tôi