18601.
exchequer
(the Exchequer) Bộ Tài chính An...
Thêm vào từ điển của tôi
18602.
goblet
ly có chân, cốc nhỏ có chân
Thêm vào từ điển của tôi
18603.
peat
than bùn
Thêm vào từ điển của tôi
18604.
atelier
xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắ...
Thêm vào từ điển của tôi
18605.
consanguine
cùng dòng máu
Thêm vào từ điển của tôi
18606.
nonconformity
sự không theo lề thói
Thêm vào từ điển của tôi
18607.
executor
người thực hiện, người thi hành...
Thêm vào từ điển của tôi
18608.
fledgeless
không có lông, không có lông cá...
Thêm vào từ điển của tôi
18609.
drabbet
vải thô, vải mộc
Thêm vào từ điển của tôi