18311.
hibernation
sự ngủ đông (động vật)
Thêm vào từ điển của tôi
18312.
immovableness
tính không chuyển động được, tí...
Thêm vào từ điển của tôi
18313.
ramification
sự phân nhánh, sự chia nhánh
Thêm vào từ điển của tôi
18314.
ineffable
không tả được, không nói lên đư...
Thêm vào từ điển của tôi
18316.
totem
Tôtem, vật tổ
Thêm vào từ điển của tôi
18317.
eject
tống ra, làm vọt ra (tia nước, ...
Thêm vào từ điển của tôi
18318.
reeky
bốc khói, bốc hơi
Thêm vào từ điển của tôi
18319.
chemistry
ngành hoá học; môn hoá học, hoá...
Thêm vào từ điển của tôi
18320.
backache
chứng đau lưng
Thêm vào từ điển của tôi