TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

18111. reverent Đức cha, cha (đạo Thiên chúa); ...

Thêm vào từ điển của tôi
18112. ripeness sự chín, sự chín muồi, sự chín ...

Thêm vào từ điển của tôi
18113. ambidexterity sự thuận cả hai tay

Thêm vào từ điển của tôi
18114. dormitory phòng ngủ (tập thể...)

Thêm vào từ điển của tôi
18115. gazelle (động vật học) linh dương gazen

Thêm vào từ điển của tôi
18116. unjustifiableness tính không thể bào chữa, tính k...

Thêm vào từ điển của tôi
18117. stoical kiên cường

Thêm vào từ điển của tôi
18118. exhortative để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩ...

Thêm vào từ điển của tôi
18119. marc bã nho

Thêm vào từ điển của tôi
18120. dental (thuộc) răng

Thêm vào từ điển của tôi