18021.
gigolo
người đàn ông chuyên đi nhảy th...
Thêm vào từ điển của tôi
18022.
palliasse
nệm rơm
Thêm vào từ điển của tôi
18023.
ear-drops
thuốc nhỏ tai
Thêm vào từ điển của tôi
18024.
baa
tiếng be be (cừu)
Thêm vào từ điển của tôi
18025.
asteroid
(thiên văn học) hành tinh nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
18026.
negotiation
sự điều đình, sự đàm phán, sự t...
Thêm vào từ điển của tôi
18028.
storage
sự xếp vào kho
Thêm vào từ điển của tôi
18029.
kinematics
(vật lý) chuyển động học
Thêm vào từ điển của tôi
18030.
fye
thật là xấu hổ!, thật là nhục n...
Thêm vào từ điển của tôi