18011.
echo
tiếng dội, tiếng vang
Thêm vào từ điển của tôi
18012.
brace
vật (để) nối
Thêm vào từ điển của tôi
18013.
overfulfill
hoàn thành vượt mức
Thêm vào từ điển của tôi
18014.
stationery
đồ dùng văn phòng
Thêm vào từ điển của tôi
18015.
tempt
xúi, xúi giục
Thêm vào từ điển của tôi
18016.
activate
(hoá học); (sinh vật học) hoạt ...
Thêm vào từ điển của tôi
18017.
ex
(thương nghiệp) từ, bán từ, bán...
Thêm vào từ điển của tôi
18018.
ego
(triết học) cái tôi
Thêm vào từ điển của tôi
18019.
infuse
rót, đổ
Thêm vào từ điển của tôi
18020.
asternal
(giải phẫu) không dính vào xươn...
Thêm vào từ điển của tôi