TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

17771. metro xe điện ngầm

Thêm vào từ điển của tôi
17772. brant (động vật học) ngỗng trời brant...

Thêm vào từ điển của tôi
17773. confiscable có thể tịch thu, có thể sung cô...

Thêm vào từ điển của tôi
17774. harvest việc gặt (lúa...), việc thu hoạ...

Thêm vào từ điển của tôi
17775. flambeaux ngọn đuốc

Thêm vào từ điển của tôi
17776. marina bến (cho thuyền đậu và bảo dưỡn...

Thêm vào từ điển của tôi
17777. salient hay nhảy

Thêm vào từ điển của tôi
17778. scour sự lau chùi, sự cọ

Thêm vào từ điển của tôi
17779. scourge người (vật) trừng phạt, người p...

Thêm vào từ điển của tôi
17780. sprinkler bình tưới nước

Thêm vào từ điển của tôi